Có 1 kết quả:
夏天 xià tiān ㄒㄧㄚˋ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mùa hè, mùa hạ
Từ điển Trung-Anh
(1) summer
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0